Có 2 kết quả:
担荷 dān hè ㄉㄢ ㄏㄜˋ • 擔荷 dān hè ㄉㄢ ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to shoulder a burden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shoulder a burden
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0